Giải trí
Dưới đây là các từ vựng chủ đề Giải trí hay gặp trong bài thi KET. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| act /ækt/ | hành động, hồi màn trong vở kịch |
| actor /ˈæktə(r)/ | diễn viên |
| adventure /ədˈventʃə(r)/ | phiêu lưu, mạo hiểm |
| art /ɑːt/ | nghệ thuật |
| board game /ˈbɔːd ɡeɪm/ | bảng chơi trò chơi |
| cartoon /kɑːˈtuːn/ | phim hoạt hình, biếm họa |
| chess /tʃes/ | cờ |
| cinema /ˈsɪnəmə/ | rạp chiếu phim |
| classical (music) /ˌklæsɪkl ˈmjuːzɪk/ | cổ điển (nhạc) |
| competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | cuộc thi |
| concert /ˈkɒnsət/ | buổi hòa nhạc |
| dance /dɑːns/ | nhảy múa |
| dancer /ˈdɑːnsə(r)/ | vũ công |
| draw /drɔː/ | vẽ |
| disco /ˈdɪskəʊ/ | phòng nhảy disco |
| drum /drʌm/ | trống |
| exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ | triển lãm |
| festival /ˈfestɪvl/ | liên hoan |
| film /fɪlm/ | phim |
| fun /fʌn/ | vui vẻ |
| go out /ɡəʊ aʊt/ | đi chơi |
| group /ɡruːp/ | nhóm |
| guitar /ɡɪˈtɑː(r)/ | đàn ghi ta |
| hip hop /ˈhɪp hɒp/ | nhạc, nhảy hip hop |
| instrument /ˈɪnstrəmənt/ | nhạc cụ |
| keyboard /ˈkiːbɔːd/ | bàn phím |
| laugh /lɑːf/ | cười |
| listen to /ˈlɪsn to/ | nghe (nhạc) |
| look at /lʊk ət/ | nhìn vào |
| museum /mjuˈziːəm/ | bảo tàng |
| musician /mjuˈzɪʃn/ | nhạc sĩ, nhà soạn nhạc |
| news /njuːz/ | tin tức |
| opera /ˈɒprə/ | nhạc ô pe ra |
| painter /ˈpeɪntər/ | thợ sơn/họa sĩ |
| photograph /ˈfəʊtəɡrɑːf/ | ảnh |
| photographer /fəˈtɒɡrəfə(r)/ | nhà nhiếp ảnh, thợ chụp ảnh |
| photography /fəˈtɒɡrəfi/ | nghề chụp ảnh |
| piano /piˈænəʊ/ | đàn dương cầm |
| pop /pɒp/ | nhạc pop |
| programme /ˈprəʊɡræm/ | chương trình |
| rock /rɒk/ | nhạc rock |
| show /ʃəʊ/ | buổi biểu diễn |
| sing /sɪŋ/ | hát |
| singer /ˈsɪŋə(r)/ | ca sỹ |
| song /sɒŋ/ | bài hát |
| theatre /ˈθɪətə(r)/ | nhà hát |
| ticket /ˈtɪkɪt/ | vé |